譯電:《See Tình》是一首由越南歌手黃翠玲(Hoang Thuy Linh)演唱的流行歌曲,以輕快的旋律和簡單易懂的歌詞迅速走紅全球。自推出後,這首歌通過TikTok上的舞蹈翻跳視頻迅速傳播,並在短短4個月內突破了百萬次使用,成為平台上的熱點。2023年初,這股熱潮再次被韓國和中國的TikTok和抖音平台點燃,起因是KBS體育賬號上發布的一名排球選手隨著《See Tình》節奏跳舞的視頻。這股病毒式的流行引發了媒體的廣泛關注,越南國家電視台也首次報導,激起了關於越南流行音樂(V-pop)如何作為一種積極國際形象工具的討論。這表明,V-pop正在成為越南公共外交多樣化的重要新途徑。
V-pop的國際代表性提升
V-pop自1990年代興起,當時主要迎合越南本土年輕人對於擺脫戰爭歌曲和傳統古典音樂的需求,受到了舞曲、搖滾、說唱等國外音樂風格的影響。然而,V-pop多數時候只服務於本地市場,直到近年來,才開始逐漸打入國際市場。《See Tình》以及其他熱門歌曲如《Hai Phut Hon》和《Corona Song》相繼在國際社交平台上走紅,這些歌曲以動感的節奏和簡單的舞步受到全球觀眾的喜愛,尤其是在TikTok和抖音上形成了廣泛的舞蹈翻跳熱潮。越南國家電視台評論稱,這些歌曲將V-pop送入國際音樂的海洋,但V-pop的未來方向依然是需要思考的關鍵問題。
《See Tình》的文化外交潛力
越南政府在《2030文化外交戰略》指導文件中明確指出了「促進越南國家形象和人民的國際影響力」的目標。而V-pop正如其他音樂形式一樣,具有靈活創造的特點,成為越南傳統國家形象宣傳以外的一種新工具。黃翠玲自2017年以來的音樂作品,特別是《See Tình》,將越南傳統文化元素融入流行音樂,展現了具有現代色彩的越南文化象徵,如傳統戲曲「改良」的旋律和越南傳統飲食、生活方式及服飾的展示。這樣的結合,使得歌曲不僅具有流行性,還能通過短視頻平台和舞蹈翻跳將越南文化推廣到全球觀眾。
V-pop需要官方認可與支持
儘管越南藝人的熱情和才華無庸置疑,然而,若要真正將V-pop打造成越南公共外交的利器,還需要國家層面的官方認可與支持。當前的當務之急是抓住這一波流行熱潮,深入研究並發展《See Tình》這類文化外交的潛在模式,並將其有效融入國家與外界的交流策略中,為越南打造更具全球影響力的文化形象。
男生翻唱版本
越南語歌詞學習
越南語 | 翻譯 | 音頻播放 |
---|---|---|
Uầy uầy uây uây | 嘿 嘿 嘿 嘿 | |
Sao mới gặp lần đầu mà đầu mình quay quay? | 雖然我們剛見面,但我已經感到頭暈 | |
Anh ơi anh à | 嘿 嘿 寶貝 | |
Anh bỏ bùa gì mà lại làm em yêu vậy? | 你施了什麼魔法讓我愛上了你? | |
Bae bae bae bae | 寶貝 寶貝 寶貝 寶貝 | |
Em nói từ đầu baby can you stay | 我從一開始就告訴你了,'寶貝你能留下來嗎?' | |
Mai đi coi ngày | 明天我要去找算命先生 | |
Xem cưới ngày nào thì nhà mình đông con vậy? | 看看我們什麼時候結婚,生小孩? | |
Nếu như một câu nói có thể khiến anh vui | 如果一句話能讓你開心 | |
Sẽ suốt ngày luôn nói không ngừng để anh cười | 我會不斷地說話讓你笑 | |
Nếu em làm như thế trông em có hâm không? (Điên-điên-điên lắm) | 如果我這樣做,那我是不是很瘋狂?(真的瘋了) | |
Đem ngay vô nhà thương | 帶我去精神病院 | |
Đem ngay vô nhà thương | 帶我去精神病院 | |
Đem ngay vô nhà anh để thương! | 帶我到你的家,瘋狂愛你! | |
Giây phút em gặp anh là em biết em see tình | 第一次見到你,我就知道這是愛 | |
Tình tình tình tang tang tính | 拉 拉 拉 愛 | |
Tang tình tình tình tang tang tang | 洛 洛 洛 洛 愛你 | |
Giây phút em gặp anh là em biết em see tình | 第一次見到你,我就知道這是愛 | |
Tình đừng tình toan toan tính | 愛不需要計劃 | |
Toang tình mình tình tan tan tan tình | 計劃讓愛破裂 | |
Yah, yah | 呀 呀 | |
Anh tính sao, giờ đây anh tính sao? | 你打算怎麼做?寶貝,你打算怎麼做? | |
Tới đâu thì tới, tới đâu thì tới | 隨便啦…… | |
Em cũng chẳng biết tới đâu | 隨便啦,沒關係! | |
Nếu yêu là khó, không yêu cũng khó | 如果愛很難,不愛也很難 | |
Em cũng chẳng biết thế nào | 那我不知道該怎麼辦了 | |
Hôm nay tia cực tím xuyên qua trời đêm | 今天,紫外線穿透了夜空 | |
Anh như tia cực hiếm xuyên ngay vào tim | 但是,你像一道稀有的光線穿透我的心 | |
Ấy ấy ấy chết em rồi | 哎呀呀,這會殺了我! | |
Ấy ấy chết thật thôi | 哎呀呀,這真的會殺了我! | |
Nếu như một câu nói có thể khiến anh vui | 如果一句話能讓你開心 | |
Nói thêm một câu nữa có khi khiến anh buồn | 但多說一句話可能會讓你難過 | |
Nếu em làm như thế trông em có hâm không? (Điên-điên-điên lắm) | 如果我這樣做,那我是不是很瘋狂?(真的瘋了) | |
Đem ngay vô nhà thương | 帶我去精神病院 | |
Đem ngay vô nhà thương | 帶我去精神病院 | |
Đem ngay vô nhà anh để thương! | 帶我到你的家,瘋狂愛你! | |
Giây phút em gặp anh là em biết em see tình | 第一次見到你,我就知道這是愛 | |
Tình tình tình tang tang tính | 拉 拉 拉 愛 | |
Tang tình tình tình tang tang tang | 洛 洛 洛 洛 愛你 | |
Giây phút em gặp anh là em biết em see tình | 第一次見到你,我就知道這是愛 | |
Tình đừng tình toan toan tính | 愛不需要計劃 | |
Toang tình mình tình tan tan tan tình | 計劃讓愛破裂 | |
Yah, yah | 呀 呀 | |
Anh tính sao, giờ đây anh tính sao? | 你打算怎麼做?寶貝,你打算怎麼做? | |
(Giây phút anh ở bên là anh biết em see tình) | (當我和你在一起時,我知道這是愛) |