Anh ta | he, him | 他 |
|
Bạn | you | 你 |
|
Bạn | you (plural) | 你們 |
|
cà phê | coffee | 咖啡 |
|
Cái gì | what | 什麼 |
|
cái này | this | 這 |
|
Cảm ơn | Thank you. | 謝謝 |
|
Chào mừng | welcome | 歡迎 |
|
chúng ta | we, us | 我們 |
|
Cô | Miss, Ms. | 小姐 |
|
Đài Loan (= Đài Loan) | Taiwan | 臺灣(=台灣) |
|
Đến | to come | 來 |
|
Đúng | to be | 是 |
|
Đúng | yes | 是的 |
|
giống | to like | 喜歡 |
|
Gọi | to be called, i.e., to have the first name xx | 叫 |
|
họ | to be surnamed | 姓 |
|
Hoa Kỳ | America | 美國 |
|
KHÔNG | not | 不 |
|
Không có gì | You're welcome. | 不客氣 |
|
mọi người | person, people | 人 |
|
muốn | to want to | 要 |
|
nắm lấy | to pick sb up | 接 |
|
Nhật Bản | Japan | 日本 |
|
Ở đâu | which | 哪 |
|
Quốc gia nào | Which country? | 哪國 |
|
quý ông | Mr. | 先生 |
|
rất | very | 很 |
|
Thơm ngon | (lit. good to drink) to taste good | 好喝 |
|
TÔI | I, me | 我 |
|
Tốt | fine, well | 好 |
|
Trà | tea | 茶 |
|
Trà oolong | Oolong tea | 烏龍茶 |
|
uống | to drink | 喝 |
|
Xin chào | How are you? Hello. | 你好 |
|
Xin lỗi | May I ask you... Excuse me, ... | 請問 |
|
Xin lỗi | I'm sorry. | 對不起 |
|
Xin vui lòng | please | 請 |
|