在學習中文的過程中,課堂用語是學生與老師之間溝通的重要橋樑。掌握這些常見的課堂指令,不僅能提升學習效率,還能讓學生更快適應中文語言環境。本文將為您介紹一系列中文課堂用語,並附上越南語對應翻譯,讓越南語母語者能夠更輕鬆地理解和使用這些詞彙,進而加速中文的學習進程。
Vietnamese | Meaning | Traditional | audio_viet |
---|---|---|---|
Bắt đầu lớp học. | Let's begin the class. | 上課了。 | |
Xin hãy mở sách ra. | Open your book. | 請打開書。 | |
Xin hãy xem trang 5. | Please see page 5. | 請看第五頁。 | |
Tôi nói, các bạn nghe. | I'll speak, you listen. | 我說,你們聽。 | |
Xin hãy nói theo tôi. | Please repeat after me. | 請跟我說。 | |
Xin hãy nói lại một lần nữa. | Please say it again. | 請再說/念一次。 | |
Xin hãy trả lời câu hỏi của tôi. | Please answer my question. | 請回答。 | |
Xin hỏi, chữ này đọc như thế nào? | How do you pronounce/spell this word? | 請問,這個字怎麼念/寫? | |
Đúng rồi! | Right! Correct! | 對了! | |
Sai rồi. | Wrong. Incorrect. | 不對。 | |
Xin hãy đọc đoạn hội thoại. | Read the dialogue, please. | 請念對話。 | |
Xin hãy nhìn lên bảng. | Look at the board, please. | 請看黑板。 | |
Bạn có hiểu không? | Do you understand? | 懂不懂? | |
Hiểu rồi! | Yes, I/we understand. | 懂了! | |
Có câu hỏi nào không? | Any question? | 有沒有問題? | |
Rất tốt! | Very good! | 很好! | |
Tan học. | The class is over. | 下課。 |